Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bimonthly” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • Tính từ & phó từ: mỗi tháng hai lần, hai tháng một lần, Danh từ: tạp chí ra hai tháng một kỳ,
  • / trai´mʌnθli /, phó từ, xảy ra từng quý ba tháng một,
  • / ´mʌnθli /, Tính từ & phó từ: hàng tháng, Danh từ: nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, ( số nhiều) kinh nguyệt, Toán &...
"
  • tiền lương, thu nhập mỗi tháng,
  • dự toán tháng,
  • thanh toán hàng tháng,
  • lũ tháng,
  • thu nhập mỗi tháng,
  • nguyệt san,
  • bản khai thanh toán hàng tháng,
  • / bai´mʌnθli /, Kinh tế: báo hai tháng một kỳ,
  • hàng tháng, rate per monthly, tỉ lệ hàng tháng
  • thanh toán hàng tháng,
  • trung bình tháng,
  • ngân sách hàng tháng,
  • mức trung bình hàng tháng,
  • thanh toán hàng tháng,
  • chu kỳ kinh (nguyệt),
  • doanh số hàng tháng,
  • tổng số hàng tháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top