Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn capstan” Tìm theo Từ (708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (708 Kết quả)

  • / ´kæpstən /, Danh từ: cái tời (để kéo hay thả dây cáp), Cơ - Điện tử: tời, ụ quay, ụ rơvonve, Cơ khí & công trình:...
  • tời [cái tời] c,
  • tời neo, cái tời neo,
  • Địa chất: máy đào mương, máy xẻ rãnh,
  • vít me bàn trượt đầu rơvonve, vít có lỗ,
  • cơ cấu trợ động của tời,
  • cái tời,
  • ổ cần băng,
  • bàn trượt rơvonve,
  • tời xách tay,
  • tời quay tay, tời (quay) tay, tời quay tay,
  • đầu tời, chụp tời,
  • tời đơn, Danh từ: tời đơn,
  • bánh căng chân không,
  • điều khiển bằng tời, bánh căng băng, ổ cần căng băng, ổ băng, sự dẫn động bằng tời,
  • đai ốc có đầu hình trụ, đai ốc có lỗ vặn,
  • sự tiện trên ụ rơvonve,
  • tời đứng,
  • bàn dao đầu rơvonve,
  • tời điện, máy trụ đứng chạy điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top