Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crapy” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / 'kreipi /, tính từ, như nhiễu,
  • / kræps /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc, to shoot craps, chơi súc sắc, gieo súc sắc
  • / kreip /, Danh từ: nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, Ngoại động từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng...
  • / 'kreizi /, Tính từ: quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), Ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều...
  • Danh từ: phân, cứt, chuyện tào lao, Động từ: Ỉa,
  • / 'kreipi /, Tính từ: dở, không hấp dẫn,
  • Danh từ: (giải phẫu) chứng lồi cầu xương khuỷu tay,
  • Danh từ: nền lát gạch vuông gồ ghề,
  • Danh từ: (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi,
  • Nội động từ: ném xúc xắc bị thua,
  • / phiên âm /, Cua gạch: danh từ,
  • Idioms: to go crazy, phát điên, phát cuồng
  • hệ thống xếp hàng mạng (cray),
  • Idioms: to be crazy ( over , about ) sb, say mê người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top