Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crapy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bu:zi /, Tính từ: say sưa tuý luý, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ¸piksi´leitid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hơi gàn, hơi điệu, (từ lóng) say, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate...
  • máy ép bó, máy ép kiện, máy (ép) đóng kiện, scrap-baling press, máy ép kiện sắt vụn
  • / ´skræp¸hi:p /, danh từ, Đống phế liệu, scrap-heap policy, chính sách có mới nới cũ, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • Thành Ngữ:, to scrape down, o scrape away
  • / ¸insou´braiəti /, Danh từ: sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriation , inebriety , intoxication...
  • Danh từ: (y học) sốc điện, electroshock therapy, chữa bệnh bằng sốc điện
  • máng gạt, băng chuyền gạt, băng tải gạt, máng cào, gantry traveler with scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao
  • Danh từ: (thông tục) tình trạng ngà ngà say, sự chếnh choáng, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriation...
  • / 'kræpjulənt /, Tính từ: rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy,...
  • như organotherapy,
  • / ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • máy tán hạt, máy sấy kết tinh (đường), máy làm hạt viên, máy nghiền, máy tạo hạt, máy viên hạt, Địa chất: máy tạo hạt, plastics (scrap) granulating machine, máy nghiền (tán)...
  • / i¸ni:bri´eiʃən /, Danh từ: sự làm say; sự say rượu, Y học: tình trạng say, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriety...
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scrap-paper,
  • Thành Ngữ:, pinch and save/scrape, chắt bóp; hà tiện, bủn xỉn
  • ba cạnh, three-square file, giũa ba cạnh, three-square scraper, mũi cạo ba cạnh
  • Thành Ngữ:, on the scrap-heap, không còn cần nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top