Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demesne” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / di´mein /, Danh từ: ruộng đất (của địa chủ), (pháp lý) sự chiếm hữu, (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi, the demesne of land, sự chiếm hữu ruộng đất, land held in demesne, ruộng...
  • Tính từ: mọc dưới nước,
  • / di'fens /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, Toán & tin: sự phòng thủ, Kỹ thuật chung: sự bảo vệ, Bóng...
  • Động từ: tách công ty từ công ty khác, cái mà trước đây đã bị sát nhập,
  • / di´mi:n /, ngoại động từ (thường) động từ phãn thân, hạ mình, Động từ phản thân, xử sự, cư xử, ăn ở, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • / di´ment /, Ngoại động từ: làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên, Y học: người sa sút trí tuệ,
  • đexen c10h20,
  • / di'maiz /, Danh từ: (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự...
  • tách ra, nhả khớp (bánh răng), nhả khớp, ra khớp,
  • mất bảo vệ,
  • tiêu thụ hàng quân dụng,
  • phản xạ bảo vệ,
  • chi tiêu quốc phòng,
  • hướng bảo vệ, hướng phòng thủ,
  • cơ chế bảo vệ,
  • tường phòng vệ,
  • phòng tuyến,
  • phản ứng bảo vệ,
  • vệ tinh quốc phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top