Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fosterer” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ´fɔstərə /, danh từ, người nuôi nấng, người bồi dưỡng,
  • như oysterman,
  • / ´lɔitərə /, danh từ, người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông, người lảng vảng, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , poke , procrastinator...
  • / ´pestərə /,
  • Danh từ: người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ),
  • Danh từ: người sống trong ký túc xá,
  • / ´fa:snə /, Danh từ: người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening), Cơ - Điện tử: móc cài, quai móc, mỏ cặp,...
  • / ´rɔistərə /, danh từ, người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo, người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ,
  • / ´fɔstə /, Ngoại động từ: nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, Ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí, Hình...
  • chốt an toàn,
  • Danh từ: khoá rút, khoá êcle,
  • như press-stud,
  • như press-stud,
  • chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu,
  • / ´fɔstə¸brʌðə /, danh từ, anh nuôi, em nuôi,
  • / ´fɔstə¸tʃaild /, danh từ, con nuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top