Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn freshly” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • / ´freʃli /, phó từ, ( (thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới, có vẻ tươi, tươi mát, khoẻ khắn, sảng khoái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại, bread freshly baked, bánh mì vừa...
  • / ´fleʃli /, Tính từ: thuộc về xác thịt, phàm tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fleshly lusts, nhục...
  • mới sơn,
  • mới trộn,
  • / ´freʃit /, Danh từ: dòng nước ngọt, nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan), Kỹ thuật chung: lụt, dòng lũ, lũ lụt, Từ...
  • / ´freʃə /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) freshman),
  • Phó từ: xấc xược, xấc láo,
  • Tính từ: ham mê sắc dục,
  • / ´frekli /, tính từ, có tàn nhang (da mặt...)
  • / ´freʃən /, Ngoại động từ: làm tươi, làm mát mẻ, làm trong sạch, làm mới, làm ngọt (nước...), Nội động từ: tươi mát, mát ra, (từ mỹ,nghĩa...
  • bê tông vừa mới trộn,
"
  • vữa mới cứng,
  • sữa tươi mới vắt,
  • / 'fle∫i /, Tính từ: béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi, Nghĩa chuyên ngành: có phần nạc, có thịt, nạc, Từ...
  • bê tông vừa mới đổ,
  • vữa vừa mới đông kết,
  • / ´fri:li /, Phó từ: tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái...
  • Phó từ: hấp tấp, vội vàng, Ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ,
  • nước quả mới chiết,
  • / freʃ /, Tính từ: tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top