Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inhospitality” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • / ¸hɔ:spi´tæliti /, Danh từ: lòng mến khách, lòng hiếu khách, dịch vụ nhà hàng - khách sạn, dịch vụ lưu trú, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • phụ cấp giao tế, phí chiêu đãi,
  • chi tiêu cho khác, lệ phí cho khác, phí chiêu đãi, phí giao tế,
  • phí chiêu đãi,
  • phòng lễ tân,
  • Thành Ngữ:, afford me the hospitality of your columns, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top