Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roamer” Tìm theo Từ (856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (856 Kết quả)

  • / ´roumə /, danh từ, người đi lang thang, vật đi lang thang,
  • tàu đỗ trong vũng tàu, tàu thả neo ở vũng tàu,
  • Danh từ: (thông tục) người la hét, người bị bệnh thở khò khè, giếng khi nổ,
  • / ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), Từ đồng nghĩa: noun, boarder , dweller , guest , lodger...
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu, dao xoáy xi lanh, dụng cụ khoan (giếng), dụng cụ khoan...
  • / ´foumə /, Danh từ: chất tạo bọt, Xây dựng: máy nhào bọt, Kỹ thuật chung: chất tạo bọt,
  • mũi doa lỗ tán đinh, mũi doa lỗ tán rivê,
  • mũi doa cắt,
  • mũi doa côn,
  • mũi doa tự lựa, mũi doa tự lựa,
  • choòng mở rộng,
  • bạc dẫn dao doa,
  • dao phay rãnh mũi doa,
  • lưỡi cưa mũi doa,
  • máy mài sắc mũi doa,
  • mũi dao phay,
  • vành nong,
  • mũi doa siêu tinh,
  • / 'kri:mə /, Danh từ: Đĩa dùng để gạn kem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top