Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rove” Tìm theo Từ (585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (585 Kết quả)

  • / rouv /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, Nội động từ: Đi lang thang không mục đích; đi rong chơi,...
  • / dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật), (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến), dove of...
  • / kouv /, Danh từ: (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha, Xây...
  • / houv /, Động từ: như heave,
  • / reiv /, Danh từ: song chắn (thùng xe chở hàng), ( số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn), Danh từ:...
  • Thời quá khứ của .drive: Danh từ: Đàn súc vật đang được lùa đi, Đám đông; đoàn người đang đi, (kỹ...
  • / roul /, Danh từ: vai (diễn), vai trò, Kỹ thuật chung: vai trò, Từ đồng nghĩa: noun, to play the leading role, thủ vai chính (trong...
"
  • / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh), màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào, nơ...
  • Tính từ: tìm ra, Danh từ: vật tìm ra,
  • / wi:v /, Kỹ thuật chung: sự nhăn,
  • / dʒouv /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, by jove !, thế à!, trời ơi!
  • Danh từ: lòng yêu, tình thương, lòng yêu thương, tình yêu, mối tình, ái tình, xai, người tình, thần ái tình, (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu, (tôn giáo) tình thương...
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • / roub /, Danh từ: Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), Áo thụng dài khoác ngoài (của trẻ nhỏ, đàn bà..), Áo choàng mặc trong nhà (như) bathrobe, Ngoại...
  • / roum /, Danh từ: thành la mã, Đế quốc la mã, nhà thờ la mã, thủ đô của italy (Ý), rome was not built in a day, sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn...
  • Danh từ: dây cáp, dây thừng, dây chão, ( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, ( the rope) chết bằng cách treo cổ, phát khùng, nổi cơn thịnh nộ, phấn khởi, chỉ...
  • / grouv /, Danh từ: lùm cây, khu rừng nhỏ, Cơ khí & công trình: khu rừng nhỏ, Kỹ thuật chung: lùm cây, Từ...
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • / pru:v /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chứng minh, chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì.., nở ra vì tác dụng của men (về bột nhào), thử (súng...); (toán học) thử (một...
  • / rout /, Danh từ: sự học vẹt, sự nhớ vẹt, Từ đồng nghĩa: noun, by rote, học vẹt; như vẹt, learn by rote, học như vẹt, automatic , instrument , learn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top