Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheltered” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ´ʃeltəd /, tính từ, Được che, được che chở, được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn), lánh xa những ảnh hưởng có hại, không bị rơi vào cảnh bất hạnh, Từ đồng...
  • thiết bị có mái che, thiết bị được bảo vệ,
"
  • các ngành công nghiệp được bảo hộ,
  • vũng tàu kín gió,
  • xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng),
  • / ʌn´ʃeltəd /, Tính từ: không được che, không được che chở, không được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn), không lánh xa những ảnh hưởng có hại, bị rơi vào...
  • / 'ʃeltə(r) /, Danh từ: sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu, (trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn...
  • nhà nương tựa, nhà nương tựa.,
  • rạp chiếu phim mùa he (có mái che),
  • đới vỡ vụn,
  • tài khoản mà miễn lãi không thể chịu thuế,
  • thiết bị bảo vệ khi có bom,
  • Địa chất: hầm tránh khí, nơi tránh khí,
  • tường bảo vệ sinh học, tường bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top