Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheltered” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • boong nhẹ (ở trên boong trên),
  • Danh từ, số nhiều: (quân sự) đường hào yểm hộ,
  • cách tránh thuế, cách tránh thuế (thủ đoạn hợp pháp để tránh thuế thu nhập), náu thuế, né tránh thuế, nơi tránh thuế- chỗ dựa để tránh thuế, sự ẩn nấp thuế, abusive tax shelter, nơi náu thuế gian...
  • nhà tạm du lịch,
  • hầm trú ẩn tạm thời,
  • tháp nước không chòi che, tháp nước không mái,
  • nhà máy sợi đang không có việc, đang đóng cửa,
  • hầm tránh hơi độc,
  • nơi náu thuế gian dối,
  • hầm tránh bom, thiết bị chống các cuộc tấn công từ trên không,
  • chỗ trú ẩn của bệ phóng,
  • quảng cáo dán ở nhà trạm xe buýt,
  • dải rừng chắn gió,
  • cảng trú ẩn,
  • hầm trú ẩn phòng bom nguyên tử,
  • Idioms: to take sb under one 's shelter, che chở, bảo vệ người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top