Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fatlike” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´fætliη /, Danh từ: súc vật vỗ béo để làm thịt, Kinh tế: súc vật non đang vỗ béo,
  • Tính từ: như cáo, xảo quyệt, láu cá,
  • cáp của tời trục,
  • như fatalize,
  • / ´rætlin /,
  • Nội động từ: tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt, Ngoại động từ: bắt phải chịu số mệnh;...
  • / ´mæn¸laik /, Tính từ: có tính chất nam nhi; có tính chất đàn ông, giống như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn ông, giống như người (chỉ động vật), Từ...
  • / 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • cáp xiết an toàn,
  • xương sọ hình bản đồ,
  • / ə´laik /, Tính từ: giống nhau, tương tự, Phó từ: giống nhau, như nhau, đều nhau, Thành ngữ: Kỹ...
  • puli tời cáp (khoan),
  • Danh từ: người rất giống với ai đó, vật rất giống cái gì đó, Nghĩa chuyên ngành: mô phỏng, Từ...
  • có cùng kích thước,
  • Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
  • Thành Ngữ:, to go share and share alike, chia d?u (v?i ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top