Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gasolin” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • / gasolin /, như gasolene, gasolin, khí đốt, nhiên liệu, dầu xăng, Địa chất: gazolin, ét xăng, Từ đồng nghĩa: noun, gasoline engine, động cơ dùng nhiên...
  • Danh từ: dầu lửa, dầu hoả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăng, gazolin, xăng,
  • giấy paxolin (tên thương mại),
  • Danh từ: cây đèn khí,
  • / ´lænə¸li:n /, Danh từ: lanolin, mỡ lông cừu,
  • catolin (chất hàn ngang),
  • / ¸gæsə´linik /, tính từ, thuộc về xăng,
  • Danh từ: gaxtrin ( hocmôn kích thích tiết vị), một hormon do niêm mạc ở vùng thượng vị trong dạ dày tiết khi có kích thích của thực...
  • thiết bị thu hồi xăng,
  • động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ xăng,
  • bơm xăng, máy bơm ga, máy bơm nhiên liệu, máy bơm xăng,
  • sự tái sinh xăng, sự thu hồi xăng,
  • tính bền gazolin, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • nhiên liệu máy kéo,
  • tính dễ bay hơi của xăng, Đặc tính của xăng khi bốc thành hơi. hơi ga là hỗn hợp các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
  • bộ ngưng xăng,
  • mức tiêu thụ xăng, mức tiêu thụ ga,
  • hơi xăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top