Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hy” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Động từ: to sacrifice; to give up, self-scarify, sacrifice, cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều, she sacrificed herself for you too much
  • Động từ: to hope; to expect and desire, expect, hope, hy vọng vào người yêu, to hope in lover
  • (hoá học) hydrogen.
  • danh từ, rare; seldom
"
  • greco-roman., văn hoá hy-la, greco-roman culture.
  • currant
  • sacrificial anode
  • grecian architecture
  • omega, giải thích vn : 1 . omega được dùng ở dạng viết hoa w thường để biểu thị ohm . khi dùng ở dạng viết thường , thì là ký hiệu bằng chữ đối với giá trị bằng 2p nhân với tần số ( w= 2pf )....
  • equality of sacrifice
  • hydrated lime
  • greek character
  • large cat-fish
  • equality of sacrifice
  • pre-hellenic architecture
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top