Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Importants” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / im'pɔ:tənt /, Tính từ: quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, Cấu trúc từ: to be self-important, Kỹ...
  • / im'pɔ:təntli /, Phó từ: quan trọng, trội yếu, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • / im'pɔ:təns /, Danh từ: sự quan trọng, tầm quan trọng, Toán & tin: sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸selfim´pɔ:tənt /, Tính từ: lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , bigheaded , cocky , egotistical , full of hot air , immodest...
  • sự an toàn quan trọng,
  • khách hàng quan trọng,
  • giấy bạc lớn, số tiền lớn,
  • phần quan trọng,
  • chỉ dẫn quan trọng,
  • / ¸selfim´pɔ:təns /, Danh từ: sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, egoism , conceit , ego , pomposity , pompousness , vainglory ,...
  • hàm trọng yếu,
  • sự tối (quan) trọng,
  • nhân vật quan trọng,
  • người cho vay quan trọng nhất,
  • không có giá trị gì,
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • hệ số tầm quan trọng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, full of one's own importance, ngạo mạn
  • Idioms: to be of the last importance, (việc)hết sức quan trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top