Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Locales” Tìm theo Từ (544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (544 Kết quả)

"
  • / 'loukəl /, Danh từ: nơi xảy ra (sự việc gì...), Toán & tin: nơi diễn ra, Từ đồng nghĩa: noun
  • cư dân địa phương, dân bản xứ,
  • thuỳ con, tiểu thuỳ,
  • / ˈloʊkəli /, Phó từ: với tính chất địa phương, cục bộ, cục bộ,
  • sự quăn, sự xoắn,
  • / ´loukə¸laiz /, như localize, hình thái từ,
  • Tính từ: không có khoá, không có cửa âu,
  • / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa phương; phong tục tập quán địa phương, tính chất địa phương, thói quê kệch,...
  • Danh từ; số nhiều loculi: ô,ngăn, phòng.,
  • / louvz /,
  • / loʊˈkeɪt /, Ngoại động từ: xác định vị trí, định vị, Đặt vào vị trí, Nội động từ: có trụ sở ở, nằm ở, Hình...
  • cái cân, đĩa cân, vảy, cái cân, cái cân,
  • / 'ləʊk(ə)l /, Tính từ: Địa phương, bộ phận, cục bộ, (toán học) (thuộc) quỹ tích, Danh từ: người dân địa phương; người làm nghề tự do ở...
  • viêm dây thanh âm,
  • cái thao,
  • cơ thanh âm,
  • đa diện cục bộ,
  • mỏm thanh sụn phễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top