Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghèn” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • incallosal
  • incarceration
  • Thông dụng: (địa phương, khẩu ngữ) như nhé
  • Thông dụng: tính từ., choked; strangled.
  • block., choking, block, Đường sá bị nghẽn vì lụt, the roads were blocked by floods.
  • poor; needy; indigent; poverty., lean, poor, hard up, poor, sống trong cảnh nghèo nàn, to live in poverty., bê tông nghèo, lean concrete, bê tông nghèo khô, dry lean concrete, hỗn hợp bê tông rỗng ( nghèo ), lean concrete mix, hỗn...
  • Thông dụng: Động từ., to crane.
  • Thông dụng: (tiếng địa phương) rheum (gum on the edge of the eyelids), mắt đau đầy ghèn, a sore eye full of rheum.
  • Thông dụng: (từ cũ) doctor of letters., hue court ministry clerk., temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật)., Ông tú ông cử ông nghè, a junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of...
  • base ore, lean ore, low grade ore, raff
  • electron-poor
  • weak gas
  • to be choked by tears.
  • poor and low.
  • tính từ., destitute., poverty-stricken, miserable.
  • tính từ, hazardous, serious, dangerous, serious
  • traffic congestion
  • clogging
  • billion, milliard, thousand million
  • poverty reduction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top