Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Of onto off” Tìm theo Từ (21.696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.696 Kết quả)

  • tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh cá thể
  • / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to get onto a horse, nhảy lên mình ngựa, the boat was driven onto the rocks, con thuyền bọ...
  • tinh dầu hoa hồng,
  • ánh xạ lên,
  • ánh xạ lên,
"
  • prefíx. chỉ 1 khối u. 2. thể tích.,
  • Danh từ:,
  • / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • / ´ɔtou /, như attar, Kinh tế: tinh dầu,
  • ngày bắt đầu có hiệu lực, ngày có hiệu lực, ngày khởi hiệu,
  • sự nén vỏ mỏng trong đất (móng vỏ mỏng),
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • sự đổi đô-la ra vàng,
  • ngày bắt đầu có hiệu lực, ngày khởi hiệu,
  • sự nén vỏ mỏng trong đất,
  • thời hạn đưa vào hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • ánh xạ lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top