Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Papier-filtre” Tìm theo Từ (4.409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.409 Kết quả)

  • giấy thấm, giấy lọc, giấy lọc, fan folded filter paper, giấy lọc gấp hình quạt
  • bộ lọc giấy, giấy lọc,
  • / ´filə¸peipə /, danh từ, giấy lọc,
  • Danh từ: virut qua lọc,
  • sợi giấy,
  • sắc ký trên giấy,
  • giấy lọc,
  • phân tích nhỏ giọt,
  • / ´filtrə /, Danh từ: bộ lọc; cái lọc,
  • giấy lọc gấp hình quạt,
  • màng lọc bằng giấy nhúng chất dẻo, bộ lọc bằng giấy,
  • cặp ống cố định,
  • tập tin trên băng giấy,
  • giữa hình côn, giũa hình côn,
  • tập tin lọc trạng thái,
  • trộn bê-tông lát đường [máy trộn bê-tông lát đường],
  • / ´reipiə /, Danh từ: thanh kiếm mỏng, thanh trường kiếm, rapier wit, (thuộc ngữ) trí thông minh sắc sảo
  • / 'filtə /, Danh từ: cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (rađiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), Đèn tín hiệu cho...
  • giấy bồi,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top