Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pieties” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / pou´etiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thi pháp; luật thơ, thi học,
  • Nội động từ: làm thơ, làm thi sĩ, Ngoại động từ, (như) .poeticize: tán dương bằng thơ, tán tụng bằng...
  • Danh từ, số nhiều: những năm sáu mươi,
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • / ´paiə¸tizəm /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , piety , piousness , religionism...
  • tiền vặt,
  • Danh từ: người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo,
"
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) khoai tây,
  • viêm màng mềm,
  • Danh từ: Độ tuổi từ 9 o đến 99, những năm 90 (của (thế kỷ)), những con số từ 90 đến 99,
  • / pi:s /, linh kiện,
  • viêm màng mềm,
  • các bên tranh chấp,
  • các bên hợp đồng, các bên kết ước, các bên tham gia hợp đồng,
  • các bên đương sự, người đương sự,
  • những người có quan hệ gián tiếp,
  • các bên có liên quan, những người kết thân, liên hệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top