Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prix” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • brix degree, cooling degree, giải thích vn : một bộ phận trong cân brix ; tỷ lệ bởi trọng lượng của các chất rắn có thể hòa tan trong xiro ở nhiệt độ [[68°f.]]giải thích en : a unit of the brix scale; the percentage...
  • brix scale, giải thích vn : một đơn vị đo các dung dịch đường bằng cách cân dung dịch ở một nhiệt độ nhất định ; thường dùng để đo độ đưòng trong [[rượu.]]giải thích en : a unit for sugar solutions...
  • brix hydrolyzater, spindle brix spindle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top