Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ramène” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • Danh từ: ratin (vải len tuyết xoắn),
  • / 'fæmin /, Danh từ: nạn đói kém, sự khan hiếm, Kỹ thuật chung: nạn đói, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ræmbl /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, Ngoại động từ: Đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết...
  • Danh từ: (thực vật học) vảy lá,
  • Danh từ: (thực vật học) cành nhỏ; nhánh,
  • Tính từ: (độn vật học) thuộc ếch,
  • Danh từ: khe núi, hẽm núi (thường) có suối, rãnh xói (do mưa), hẻm, khe, khe núi, hẻm núi, mương xói, rầm, rãnh thoát nước, vực,
  • / ´ræmous /, Tính từ: có nhiều cành nhánh, Y học: có nhiều nhánh, phân nhánh, phân cành,
  • Tính từ: có cành; mọc cành; phân cành,
  • / ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa: verb, plunder , seize
  • Danh từ: (thực vật học) cây gai, sợi gai,
  • gỗ gai,
  • / ´ræmi /, Danh từ: (thực vật học) cây gai, gai,
  • / ə´mi:n /, Danh từ: (hoá học) amin, Địa chất: amin,
  • mì,mì tôm,
  • tĩnh mạch nhái .,
  • sự hình thành mương xói, sự tạo mương xói,
  • loại thuốc kìm hủy đối giãnh tim,
  • phù dinh dưỡng,
  • động mạch nhái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top