Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Big stuff” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2668 Kết quả

  • thamngocyen1001
    04/03/17 02:28:44 1 bình luận
    Ecosorb is dyed violet with the FDA approved dyestuff D & C Violet No 2 to make it unique, and it Chi tiết
  • nguyen dang
    27/10/15 11:13:42 2 bình luận
    And yes, we smoked it as soon as we were off work and it was really good stuff. Chi tiết
  • loanpmi
    22/09/15 07:51:47 4 bình luận
    Các bạn cho mình hỏi là nghĩa của từ này "brain stuff" là gì vậy??? Chi tiết
  • Mèo Hồi Giáo
    17/11/21 05:17:19 2 bình luận
    một câu này không hiểu, mọi người dịch sát nghĩa giúp em với ạ: I've been party to some questionable stuff Chi tiết
  • Mèo Hồi Giáo
    17/11/21 05:12:11 0 bình luận
    Mọi người dịch dùm em câu này với ạ: I've been party to some questionable stuff during this here war Chi tiết
  • Inflame
    18/04/19 07:49:23 3 bình luận
    Mọi người dịch giúp mình câu "i wouldn't know a firebug's stuff from a vacuum cleaner" Chi tiết
  • holam
    04/08/20 04:06:52 2 bình luận
    mọi người cho em hỏi câu này nghĩa là gì với ạ: an amuse bouche between the meaty stuff of structural Chi tiết
  • Linh Beo
    06/01/18 12:38:57 1 bình luận
    1) i read a lot of nonsensical stuff 2) Because it was supposed to happen 3) Read at your own risk Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    23/02/17 03:22:25 19 bình luận
    ạ: "Our body expects there to be an ever-flowing torrent of intestinal contents to flush this stuff Chi tiết
  • Tinh Van
    06/01/18 10:27:05 2 bình luận
    "I think that we're as a species not quite equipped to deal with the power of this stuff just in Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top