Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn boredom” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5605 Kết quả

  • ngdung1968
    09/02/18 08:55:43 1 bình luận
    and there is nothing that these meaningless streams of air canot do: from sighing the interminable boredom Chi tiết
  • Linh Hoàng
    13/06/19 02:29:46 4 bình luận
    đoạn này dịch sao mn there is a comparatively smaller group of men or women who work, and work very Chi tiết
  • Linh Hoàng
    12/06/19 09:37:08 1 bình luận
    mình dịch đoạn này được không ạ: Strange as it may seem, there are many people whom secretly fear weekends Chi tiết
  • Linh Hoàng
    12/06/19 03:27:27 3 bình luận
    Strange as it may seem, there are many people whom secretly fear weekends and holidays 2. they dread Chi tiết
  • Cậu Út
    21/03/19 09:46:08 1 bình luận
    farmer training and creation of nurseries for new planting materials, or for social projects, such as boreholes, Chi tiết
  • Cậu Út
    21/03/19 09:01:35 2 bình luận
    boreholes có nghĩa nào khác : lỗ khoan không mọi người Chi tiết
  • sakura
    22/09/15 04:22:48 2 bình luận
    -an unconfined aquifer in a gravelly soil has porosity e and effective porosity e'. a borehole isolates Chi tiết
  • Hằng Phạm Thúy
    25/09/17 01:37:29 1 bình luận
    Mọi người ơi, cho mình hỏi " we also need to confirm the types of head and neck tumors that will predominate Chi tiết
  • mynghebiochem
    15/05/17 10:27:38 11 bình luận
    Mới tập tành nên khó hiểu quá hic ( Khoa học hóa lý). Chi tiết
  • Am Nyen
    02/08/17 11:02:44 11 bình luận
    Ân nhân nào dịch giúp mình câu này với : "she eclipses and predominates the whole of her sex" Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top