Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn piffle” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5610 Kết quả

  • Káo
    19/07/17 05:01:18 4 bình luận
    "This can be done with supplemental pay through Incentives, Bonuses, and Spiffs." Chi tiết
  • LoiLoi
    04/04/16 09:34:02 3 bình luận
    "Waffle-sole like patterns hit throughout in a forward motion" cho mình hỏi câu này nên dịch Chi tiết
  • longtcl
    14/08/17 02:46:47 3 bình luận
    trong tv có chức năng :Raffle,television sales,prizing ,mọi người cho hỏi nó nghĩa là gì vậy Chi tiết
  • Minh Tuan
    22/10/15 10:15:02 1 bình luận
    Or should a variant, a related but different brand name, be adapted for each country, or even for different Chi tiết
  • Lan Tran
    18/04/19 08:31:31 0 bình luận
    Giúp mình dịch với ạ: "It forces the decision maker to specify at what point the firm is indifferent Chi tiết
  • Chủ Tiệm Rau
    17/03/16 11:09:12 1 bình luận
    People from different professional backgrounds tend to view water resources management differently Chi tiết
  • back number
    28/07/16 12:55:04 1 bình luận
    barely perceptible stage presence or awkward stiffness Cái đó dịch sao vầy mọi người :((((((((((( Chi tiết
  • Kirito
    12/06/17 05:35:31 32 bình luận
    hỏi "unloading compliance" trong câu "K is measured at the tip of the effective crack length Chi tiết
  • Lizzy
    12/07/19 04:07:54 0 bình luận
    Em nghĩ mãi mà chưa tìm ra được từ tiếng Việt cho "initiate" trong ngữ cảnh dưới đây. Chi tiết
  • HoÀng TriỆu
    26/09/16 06:03:16 1 bình luận
    1 using polymer (Poly). treated tests may be related to additional solids added by the alum, and to different Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top