Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn unmake” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5651 Kết quả

  • Linh Nguyen Phuong
    12/04/16 08:55:45 0 bình luận
    Cả nhà ơi dịch giúp mình câu này với: "It may be that at this moment the personal assistant is the Chi tiết
  • Hoàng Minh Phương
    16/02/16 03:17:45 3 bình luận
    to help decision-makers in examining the potential risks and damages associated with uncertain future Chi tiết
  • Tuhang112
    17/10/16 09:37:34 3 bình luận
    có đoạn văn như dưới đây, a/chị xem giúp em từ "Add-ons" dịch tn và "press and stamp toolmakers" Chi tiết
  • Minh Tuyền
    21/03/18 11:00:54 1 bình luận
    Until now, we have tended to focus on the traditional vacation as the core tourism product and the conventional Chi tiết
  • Thúy Hằng
    06/04/20 07:30:11 0 bình luận
    mutual assimilation/ coalescence ( assimilation of place of articulation) [d]+[j]makes [d3, eg. Chi tiết
  • Quynhan1995
    09/08/15 09:01:04 1 bình luận
    Cụm "make a living out of" trong câu "Indeed, many economists, ourselves included, make Chi tiết
  • Hary1148
    03/01/22 08:29:44 3 bình luận
    các bác cho em hỏi là " operation to remake an opening between the uterine tube and the uterus' Chi tiết
  • Minh Tuyền
    31/08/17 12:38:18 3 bình luận
    The importance of the more fundamental causes of health security embedded in the social and political Chi tiết
  • nthg.jane
    20/10/17 03:14:44 4 bình luận
    Mn cho mình hỏi, cụm từ "make the most of them" trong câu sau có nghĩa là gì ạ? Chi tiết
  • nguyenlam
    11/04/16 08:48:41 2 bình luận
    Giúp mình câu này với các bạn: mình trans ra thấy nó khó hỉu sau ấy: ""Make analysis of NaOH Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top