Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Engage in conversation” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 6903 Kết quả

  • Sáu que Tre
    18/09/17 05:14:06 0 bình luận
    After dinner, her mother told her father to find out about the young man. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    26/06/17 10:16:06 2 bình luận
    As they sat there, each being worked on by a different barber, not a word was spoken. Chi tiết
  • Tinh Van
    14/06/17 01:11:30 1 bình luận
    The students become a lot more engaged with what they learn and a lot more confident learners 2. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    07/06/17 09:47:03 11 bình luận
    Conversation in the immigration office at airport in the US: - Your name, Sir. - Bakshish Abdul - Sex Chi tiết
  • Tuấn Đạt
    18/09/18 09:22:01 2 bình luận
    "We were trying to agree on cooperation since 2015 and unfortunately no developments. Chi tiết
  • AnhDao
    27/08/18 11:23:29 3 bình luận
    Bác sáu ơi cho cháu hỏi cây này dịch như nào cho hay, chỉ đoạn đầu thôi ạ "Led hundreds of engagements Chi tiết
  • trung
    02/09/20 10:19:03 2 bình luận
    Cho mình hỏi cụm "scope to engage" ở đoạn này nghĩa là gì: "How does the scope to engage Chi tiết
  • Sáu que Tre
    04/02/17 02:05:59 16 bình luận
    I live in Kentucky. This is just one of the many I can think of off the top of my head. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top