Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Entravée” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 15 Kết quả

  • lily92
    08/03/18 09:23:13 4 bình luận
    Mọi người cho em hỏi Pre-travel Store là cửa hàng gì ah. Em cảm ơn ah. Chi tiết
  • Minh Magnet
    06/06/17 01:49:00 9 bình luận
    The delute phosphor abundant in the city's water channels can be concentrated and induced with currents Chi tiết
  • Trần Trung Đức
    20/10/15 07:51:36 0 bình luận
    To it add 70ml of concentrated NH40H through a funnel that extends into the acid and dilute the contents Chi tiết
  • vubao112
    12/01/17 05:04:58 3 bình luận
    Entrapped solvent causes week bond. Mong các bác dịch giúp em ạ. Em cảm ơn Chi tiết
  • Trang Hồng
    02/06/16 10:35:48 6 bình luận
    children have in child care are not a substitute for school, but rather should compliment and support the entrance Chi tiết
  • Nhớ Nhung
    11/03/17 02:49:06 9 bình luận
    Concentrate feeds 2. rumen buffers 3. neutral-detergent fiber 4. the feeding value of both silage and Chi tiết
  • aliosa_skl
    23/09/16 09:24:02 2 bình luận
    please advise entrance procedure into each factory dịch đoạn này ntn vậy mọi người giúp mình với Chi tiết
  • tuvan_taichinh
    23/09/17 05:44:55 0 bình luận
    các anh chị dịch giup " mainentrance và maintenance " có gì giống và khác nhau không ạ ? Chi tiết
  • Káo
    19/08/17 03:24:10 0 bình luận
    Outbound ramp entrance should match the width of delivery trucks with additional space to allow for Chi tiết
  • nguyenkhoinguyen28112013
    09/10/19 08:12:48 2 bình luận
    transmission or reception which results from absorption and scattering of sound energy by air bubbles entrapped Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top