Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Make mouth water” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1150 Kết quả

  • Sheila
    05/09/17 02:26:44 2 bình luận
    Nhờ cả nhà dịch hộ em với ạ "This tremendously facilitates the watermarking system and makes watermark Chi tiết
  • Sáu que Tre
    04/02/17 02:05:59 16 bình luận
    M was ready to settle down and take care of the child, but C was not ready to be a parent. Chi tiết
  • Lam
    12/10/15 10:46:07 8 bình luận
    Dear Rừng, Rừng ơi cho em hỏi có thể dùng make trong câu này không ạ: ...He makes the children drinks Chi tiết
  • toannda
    29/05/18 02:05:09 2 bình luận
    In addition to making you miserable every day, a two-faced manager who’s loved by the higher ups can Chi tiết
  • Xiamay
    27/04/19 08:18:16 0 bình luận
    Oxford bảo thế này: the way food or drink tastes or feels in your mouth, for example whether it is rough Chi tiết
  • sakura
    22/09/15 04:22:48 2 bình luận
    with radius r - since the porosity is defined as the ratio between the volume of the pores filled with water Chi tiết
  • midnightWalker
    03/04/16 07:29:04 5 bình luận
    . - Phương án của em là: With its original chemical bond of polyethylene (PE) and high elastic, waterproof, Chi tiết
  • kimsangtang
    17/03/19 09:19:48 0 bình luận
    Cruising on Mekong river by open motorize boat Enjoy honey tea, honey wine, tropical fruits, Listening to Southern Chi tiết
  • Admin
    08/03/17 09:45:43 7 bình luận
    nghĩa giúp em từ sau: amino acid residue "Amino acid residue is the part of an amino acid that makes Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top