Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cark” Tìm theo Từ (517) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (517 Kết quả)

  • n くろあざ [黒痣]
  • n じゅひ [樹皮]
  • n ケアマネージャー
  • n ケアワーカー
  • n キャッシュカード
  • n コミュニティーケア
  • n コルクけいせいそう [コルク形成層]
"
  • n こくてん [黒点]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おひとよし [お人好し] 2 n 2.1 かも [鴨] adj-na,n おひとよし [お人好し] n かも [鴨]
  • n,abbr エコマーク
  • n つめあと [爪跡] つめあと [爪痕]
  • n やたい [屋台]
  • n そうぎょ [草魚]
  • n アイデンティティーカード
  • n こうぎょうだんち [工業団地]
  • n はんだくおんふ [半濁音符] はんだくてん [半濁点]
  • n マグネチックカード じきカード [磁気カード]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ねあげ [値上] 1.2 ねあげ [値上げ] 2 n 2.1 ねまし [値増し] n,vs ねあげ [値上] ねあげ [値上げ] n ねまし [値増し]
  • n マークリーダー
  • n ひごい [緋鯉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top