Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Charge-discharge cycle” Tìm theo Từ (719) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (719 Kết quả)

  • n じょたい [除隊]
  • n おんはいすい [温排水]
  • n おりもの [下り物]
  • n シャルム
  • n ジュグラーのサイクル
  • n コンドラチエフのサイクル
  • n クレブスかいろ [クレブス回路]
  • n かんし [干支] えと [干支]
  • n けいきじゅんかん [景気循環]
  • n グリオキシルさんかいろ [グリオキシル酸回路]
  • n キチンのサイクル
  • n せいかつかん [生活環] ライフサイクル
  • n リミットサイクル
  • n げっけいしゅうき [月経周期]
  • n ぼうはつ [暴発]
  • n ちょうかいめんしょく [懲戒免職]
  • n ビューティーサイクル
  • n サイクルサッカー
  • n サイクルヒット
  • n サイクルストック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top