Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consumed work” Tìm theo Từ (560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (560 Kết quả)

  • n ふきゅうのめいさく [不朽の名作]
  • n インサイドワーク
  • Mục lục 1 n 1.1 ちょうかきんむ [超過勤務] 2 n,abbr 2.1 ちょうきん [超勤] 3 n,vs 3.1 ざんぎょう [残業] n ちょうかきんむ [超過勤務] n,abbr ちょうきん [超勤] n,vs ざんぎょう [残業]
  • n しんじゅざいく [真珠細工]
"
  • n だいひょうさく [代表作]
  • n しゃかいじぎょう [社会事業]
  • n むぎわらざいく [麦稈細工] むぎわらさいく [麦藁細工]
  • Mục lục 1 v1 1.1 かせげる [稼げる] 2 v5k 2.1 はたらく [働く] 3 v5k,vi 3.1 うごく [動く] v1 かせげる [稼げる] v5k はたらく [働く] v5k,vi うごく [動く]
  • n じょうよう [冗用]
  • n ふくしじぎょう [福祉事業]
  • n しごとがら [仕事柄]
  • n しごとのおに [仕事の鬼]
  • adj-na,adv,n ばりばり
  • n しょくれき [職歴]
  • n ワークシェリング
  • n こうそう [訌争]
  • n しょうひしゃがわ [消費者側]
  • n しょうひしゃほごほう [消費者保護法]
  • n たいきゅうしょうひざい [耐久消費財]
  • n,n-suf さく [作]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top