Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consumed work” Tìm theo Từ (560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (560 Kết quả)

  • n しょうひしゃきんゆう [消費者金融]
  • n しょうひしゃぶっかしすう [消費者物価指数]
  • n,vs つうきん [通勤]
  • n しゅうぎょう [終業]
  • n ネットトポロジー
  • n ふくぎょう [復業]
  • n ふくげんさぎょう [復元作業]
  • n てっこつこうじ [鉄骨工事]
  • n りゅうりゅうしんく [粒々辛苦] りゅうりゅうしんく [粒粒辛苦]
"
  • v5k つとめはたらく [勤め働く]
  • v1 ちからこぶをいれる [力瘤を入れる]
  • n きんろういよく [勤労意欲]
  • n,vs せいさく [制作]
  • n せっしゅうのふで [雪舟の筆]
  • n こうちょ [高著]
  • n しんぴん [神品]
  • n たくひつ [卓筆] ちょうしんるこつ [彫心鏤骨]
  • n きょへん [巨編]
  • n じゅさん [授産]
  • n かやく [加役]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top