Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “De jure” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • n せいすい [清水]
  • n こんち [根治] こんじ [根治]
  • Mục lục 1 exp,n 1.1 だめおし [駄目押し] 2 exp,uk 2.1 ダメおし [ダメ押し] exp,n だめおし [駄目押し] exp,uk ダメおし [ダメ押し]
  • Mục lục 1 adv,n 1.1 なにさま [何様] 2 suf,prt 2.1 とも adv,n なにさま [何様] suf,prt とも
  • Mục lục 1 v1 1.1 つきとめる [突き止める] 2 exp 2.1 だめをおす [駄目を押す] 3 v5s 3.1 みすます [見澄ます] v1 つきとめる [突き止める] exp だめをおす [駄目を押す] v5s みすます [見澄ます]
  • v1 おびきよせる [誘き寄せる]
  • adv ねんのため [念の為]
  • n エーデルワイス
  • n ピッケル
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 ワンゲル 2 n 2.1 ワンダーフォーゲル n,abbr ワンゲル n ワンダーフォーゲル
  • n ぎょとう [魚灯]
  • exp かぜをなおす [風邪を治す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top