Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Key lock” Tìm theo Từ (466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (466 Kết quả)

  • n いっけん [一間]
  • v5m しめこむ [締め込む]
  • n ろうしん [老臣]
  • Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 いっけん [一見] 2 n 2.1 まなざし [眼差し] 2.2 いちらん [一覧] 2.3 いちべつ [一瞥] 3 n-adv,n-t 3.1 ひとめ [一目] 3.2 ひとめ [ひと目] 3.3 いちもく [一目] 3.4 いちもく [ひと目] adv,n,vs いっけん [一見] n まなざし [眼差し] いちらん [一覧] いちべつ [一瞥] n-adv,n-t ひとめ [一目] ひとめ [ひと目] いちもく [一目] いちもく [ひと目]
  • n さんせいがん [酸性岩]
  • n,abbr めざまし [目覚まし] めざまし [目覚し]
  • n げんしんクロック [原振クロック]
  • n えんきせいがん [塩基性岩]
  • n たいないどけい [体内時計]
  • n はんした [版下]
  • n コンチネンタルルック
  • n デジタルどけい [デジタル時計]
  • n したむき [下向き]
  • adj-na,n けんそう [険相]
  • n,vs,exp けんとう [健闘]
  • n ガウチョルック
  • n たいぐん [大群]
  • n しこ [四顧]
  • exp シャッキとしろ
  • n めがお [目顔]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top