Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Protection key” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • n きのうキー [機能キー] ファンクションキー
  • n ハイキー
  • n しゅようじんぶつ [主要人物]
  • n ようしょう [要衝] キーポイント
  • Mục lục 1 n 1.1 マスターキー 1.2 あいかぎ [合鍵] 1.3 あいかぎ [合い鍵] n マスターキー あいかぎ [合鍵] あいかぎ [合い鍵]
  • n スペアキー
  • n テンキー
  • n かご [加護]
  • n かんきょうほご [環境保護]
  • n,vs よぼう [予防]
  • n しょうひょうほご [商標保護]
  • n フィジカルプロテクション
  • adj-na,n いのちみょうが [命冥加]
  • n しゃえい [射影]
  • Mục lục 1 n 1.1 うみ [生み] 1.2 できだか [出来高] 1.3 プロダクション 1.4 せいさんだか [生産高] 1.5 うみ [産み] 1.6 さくひん [作品] 1.7 そうさく [創作] 2 n,vs 2.1 せいぞう [製造] 2.2 せいさく [製作] 2.3 せいさん [生産] n うみ [生み] できだか [出来高] プロダクション せいさんだか [生産高] うみ [産み] さくひん [作品] そうさく [創作] n,vs せいぞう [製造] せいさく [製作] せいさん [生産]
  • n ちんご [鎮護]
  • n ホットキー
  • n キーマップ
  • n キーシム
  • n キーカレンシー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top