Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Protection key” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • n こうかんぜいか [高関税化]
  • n えんとうずほう [円筒図法]
  • n しゃとうえい [斜投影]
  • n じょうえい [上映]
  • n とうしゃげんり [投射原理]
  • n ちょうごう [調号]
  • n ちょうちょう [長調]
  • n しゅったん [出炭]
  • n,vs ようご [擁護] ようご [養護]
  • n べいさん [米産]
  • n ひよけ [火除け]
  • n ぼうしょ [防暑]
  • n どくよけ [毒除け]
  • n ちょうじゅうほごくいき [鳥獣保護区域]
  • n やせいどうぶつほごだんたい [野生動物保護団体]
  • n せいさんもくひょう [生産目標] さんしゅつもくひょう [産出目標]
  • n,vs ほどう [補導]
  • n ぼうごへき [防護壁] ぼうへき [防壁]
  • n しょうひしゃほごほう [消費者保護法]
  • n せいかつほごほう [生活保護法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top