Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tectonic process” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • n しゅっぱんのじゆう [出版の自由]
  • n すりたて [刷り立て]
  • v1 といつめる [問い詰める]
  • exp さけをすすめる [酒を勧める]
  • v1,uk たたみかける [畳み掛ける]
  • n,vs きゅうしん [急伸]
  • exp かつじたいでかく [活字体で書く]
  • n しぜんきゅうかい [自然休会]
  • v5m ねじこむ [捩じ込む]
  • n はんかん [繁閑]
  • v5r すりあがる [刷り上がる]
  • n いよりなんへすすむ [易より難へ進む]
  • n いけんこうこく [意見広告]
  • v1 おしさげる [押し下げる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top