Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tectonic process” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • n,vs ひょうき [表記]
  • n ねぶみ [値踏み]
  • v5b とりはこぶ [取り運ぶ]
  • n かまぼこ [蒲鉾]
  • adj-na,n きゅうそく [急速]
  • Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [延びる] 1.2 のびる [伸びる] 2 exp 2.1 ほをすすめる [歩を進める] 3 v5m,vi 3.1 すすむ [進む] 4 v5r 4.1 はかどる [捗る] v1,vi のびる [延びる] のびる [伸びる] exp ほをすすめる [歩を進める] v5m,vi すすむ [進む] v5r はかどる [捗る]
  • n パーマネントプレス
  • n プレスキャンペーン
  • n えきあつプレス [液圧プレス]
  • n プレスカンファレンス きしゃかいけん [記者会見]
  • n しゅっぱんほう [出版法]
  • n ほうどうかん [報道官]
  • n ていぶっか [低物価]
  • n かぶか [株価]
  • n しゅうぜんちゅう [修繕中]
  • n てんぴほう [天日法]
  • n フロントエンド
  • n ちょうそくのしんぽ [長足の進歩]
  • n しんこうじょうきょう [進行状況]
  • n あかしんぶん [赤新聞]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top