Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Double root” Tìm theo Từ | Cụm từ (559) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp,uk ちんぷんかんぷん [珍紛漢紛]
  • n にじゅうあご [二重顎]
  • n ふたつまゆ [二つ繭]
  • n りょうぎ [両義]
  • n ふたやく [二役]
  • Mục lục 1 n 1.1 ごつごうしゅぎ [ご都合主義] 1.2 ごつごうしゅぎ [御都合主義] 1.3 にじゅうきじゅん [二重基準] n ごつごうしゅぎ [ご都合主義] ごつごうしゅぎ [御都合主義] にじゅうきじゅん [二重基準]
  • n やえば [八重歯]
  • n ふくろおり [袋織り]
  • n にじゅうまど [二重窓]
  • n やえざき [八重咲き]
  • n にじゅうがま [二重釜]
  • n にだんベッド [二段ベッド]
  • n かんのんびらき [観音開き]
  • n ダブルフォールト
  • n にれつ [二列]
  • n にじゅうせいかつ [二重生活]
  • n にじゅうひてい [二重否定]
  • n にじゅうやきつけ [二重焼き付け]
  • n にじゅうぞこ [二重底]
  • n じゅうとう [重盗]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top