Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Indict” Tìm theo Từ | Cụm từ (111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n インドゴムのき [インドゴムの木]
  • n インドそうとく [インド総督]
  • n ひがしいんどがいしゃ [東印度会社]
  • n すいぼくが [水墨画]
  • n あいいろがかったきじ [藍色掛かった生地]
  • n まやくじょうようしゃ [麻薬常用者]
  • n ぜんし [前翅]
  • n たまむし [玉虫]
  • exp オブラートにつつむ [オブラートに包む]
  • n かんせつわほう [間接話法]
  • n ギムネマ
  • n ぼくしょ [墨書]
  • n せいさつ [制札]
  • n しんたん [震旦]
  • Mục lục 1 n 1.1 みみず [蚯蚓] 1.2 みみず [地虫] 2 ik,n 2.1 じむし [地虫] n みみず [蚯蚓] みみず [地虫] ik,n じむし [地虫]
  • n インドライオン
  • v1 おわせる [負わせる]
  • n ちょっかんひりつ [直間比率]
  • exp ばかをみる [馬鹿を見る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top