Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One s bright particular star” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • conj,uk それで [其れで]
  • adv,conj あわせて [併せて]
  • conj,uk ちなみに [因みに]
  • conj,uk なぜならば [何故ならば]
  • adv,conj どうじに [同時に]
  • conj,n けん [兼]
  • conj,uk したがって [従って]
  • conj,exp,int そら ほら
  • conj,prt として
  • adv,conj,int,n,fem まあ
  • Mục lục 1 conj 1.1 だって 2 adv,exp,uk 2.1 やっぱり [矢っ張り] 2.2 やはり [矢張り] 3 n 3.1 にも 4 adv 4.1 また [亦] conj だって adv,exp,uk やっぱり [矢っ張り] やはり [矢張り] n にも adv また [亦]
  • Mục lục 1 n 1.1 のに 2 adj-na,adv,conj,n 2.1 もっとも [尤も] 3 adv,n 3.1 たとえ [例え] 3.2 たとい [仮令] 3.3 たとえ [仮令] n のに adj-na,adv,conj,n もっとも [尤も] adv,n たとえ [例え] たとい [仮令] たとえ [仮令]
  • conj さては
  • conj とすると
  • conj,prt として
  • conj ないし [乃至]
  • adj-na,adv,conj,n もっとも [尤も]
  • conj ただし [但し]
  • conj,int,n ぎょい [御意]
  • Mục lục 1 n 1.1 むしょう [無償] 1.2 むだい [無代] 1.3 むほうしゅう [無報酬] 2 adj-pn,adv,conj 2.1 ただ [唯] 2.2 ただ [只] 3 adj-no,n 3.1 むちん [無賃] n むしょう [無償] むだい [無代] むほうしゅう [無報酬] adj-pn,adv,conj ただ [唯] ただ [只] adj-no,n むちん [無賃]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top