Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Declare null and void” Tìm theo Từ (8.850) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.850 Kết quả)

  • hợp đồng không có hiệu lực, vô hiệu,
  • / di'kleə /, Động từ: tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình bày, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng lên, Cấu...
  • số không, rỗng, trống,
  • / vɔid /, Tính từ: trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở; không có người thuê (nhà), không có, (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng, (pháp lý) không có hiệu...
  • / di´klɛərə /,
  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • / di´klɛəd /, Tính từ: công khai, công nhiên, không úp mở, Nguồn khác: Kinh tế: công nhận, công khai, Từ...
  • sự hình thành khe trống,
  • hệ số rỗng,
  • vết rỗ co ngót,
  • lớp rỗng,
  • hệ số độ rộng, bị rỗ, hốc, khe hở, khe nứt, không bào, độ rỗng, làm mất giá trị, làm mất hiệu lực, lỗ hổng, lỗ rỗ, lỗ rỗng, lõm co, hệ số độ rỗng, rỗ co, rỗng, vết rỗ co, vết rỗ...
  • hợp đồng vô giá trị, hợp đồng vô hiệu,
  • sự gắn mattit, sự trát mattit, trát kín, chèn lấp,
  • túi rỗng (bên trong vật liệu), hốc rỗng, lỗ rỗng,
  • lỗ rỗng trong vữa bê tông,, bọt khí,
  • thể tích khoảng trống, thể tích lỗ rỗng, thể tích lỗ trống,
  • không rỗng, đặc chắc,
  • hàm lượng lỗ rỗng, độ rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top