Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Over and done” Tìm theo Từ (11.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.224 Kết quả)

  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • Thành Ngữ:, to be over and done with, hoàn toàn kết thúc
  • bằng đường bộ,
  • thừa và thiếu,
  • lượng mưa toàn vùng,
  • vành ống,
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
  • Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Thành Ngữ:, ever and anon, thỉnh thoảng
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • vùng cấm địa; khu vực cấm địa,
  • vùng biên,vùng đầu dầu,
  • đụn cát, cồn cát,
  • Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
  • / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, Đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại,...
  • vòm cát,
  • cát đụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top