Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Over and done” Tìm theo Từ (11.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.224 Kết quả)

  • quá nghẹt,
  • dỡ nhiều hơn, dỡ thêm,
  • lượng dư (theo) chiều dài,
  • dấu ngã (~),
  • quá tải, quá tải,
  • sản xuất quá đà,
  • lái quá đà,
  • kề cà, làm gì chậm chạp,
  • ngoài khơi, Tính từ: ngoài khơi,
  • sự cố nán lại, sự ở lì,
  • Danh từ: chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất,
  • / ´vɔis¸ouvə /, danh từ, lời thuyết minh (trong phim..),
  • tạm dừng dọc đường, tạm dừng lại,
  • làm nghiêng, lật, lật, làm nghiêng,
  • Thành Ngữ:, a thousand and one, một nghìn lẻ một, vô số
  • Danh từ: sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc, Tính từ & phó từ: khập khiễng, cà nhắc, to go along dot-and-go-one,...
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • / ´wel´dʌn /, tính từ, Được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt),
  • các giao dịch được thực hiện,
  • / 'hɑ:f'dʌn /, tính từ, làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái (bít tết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top