Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Over and done” Tìm theo Từ (11.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.224 Kết quả)

  • máy chỉnh âm,
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • thâm hụt và thặng dư tiền mặt,
  • Danh từ: người buôn đồng nát (bán quần áo cũ..),
  • khu vực cất và hạ cánh,
  • Thành Ngữ:, wine and dine ( somebody ), đãi hậu
  • phương pháp đào và lấp,
  • thiếu hụt và thặng dư hàng trữ,
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • tích phân lấy trên một đường kính,
  • Thành Ngữ:, get one over sb/sth, thắng thế
  • theo dõi nhất cử nhất động của ai=,
  • sa thạch nhân tạo,
  • vùng kết thúc dòng,
  • miền cao nguyên,
  • đất và nhà,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top