Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rubbing the wrong way” Tìm theo Từ (8.443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.443 Kết quả)

  • sự chạy sai hướng,
  • Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi
  • bre / rɒŋ /, name / rɔ:ŋ /, Hình thái từ: Tính từ: ( + to) sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn (về đạo đức), trái, ngược, sai, không đúng, không...
  • Thành Ngữ:, to rub somebody up the wrong way, làm trái ý ai, chọc tức ai
  • Thành Ngữ:, to stroke somebody's hair the wrong way, làm ai phát cáu
  • sự chạy sai đường, sự chạy nhầm đường,
  • Thành Ngữ:, to rough someone up the wrong way, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • sự chạy quá đà, sự trượt ray, Danh từ: sự chạy quá đà; sự trượt tay,
  • ngày kế tiếp nhau theo lịch, ngày liên tục (thời gian xếp dỡ),
  • chương trình bán trả góp,
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • Thành Ngữ:, the hard way, phương cách khó khăn nhất
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • / ´rʌbiη /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng, Xây dựng: mài bóng (đá), Kỹ thuật chung: bánh mài bóng,...
  • nối sai,
  • số hiệu sai,
  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top