Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Affich” Tìm theo Từ (457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (457 Kết quả)

  • phòng bán vé, Kinh tế: nơi bán vé, phòng bán vé, Từ đồng nghĩa: noun, box office
  • phòng vẽ,
  • đài trung tâm,
  • sở thanh toán, cơ quan thanh toán,
  • phòng công quản, sở thuế vụ,
  • Danh từ: cơ quan giao hoán với bưu chính nước ngoài, phòng thu đổi ngoại tệ,
  • / ´faiər¸ɔfis /, danh từ, hãng bảo hiểm hoả hoạn,
  • vạch tuyến nội nghiệp,
  • dụng cụ văn phòng, tiếp liệu văn phòng, văn phòng phẩm,
  • sự xử lý trong phòng,
"
  • máy đánh chữ văn phòng, máy chữ văn phòng,
  • / ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy giấy sẽ đi gởi những lá thư đó
  • khối văn phòng, nhà văn phòng, tòa nhà làm việc,
  • mã văn phòng, mã của tổng đài,
  • phòng trả lương,
  • Nghĩa chuyên ngành: bưu điện, nhà bưu điện, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: bưu cục, bưu điện, Từ...
  • / ´printiη¸ɔfis /, danh từ, nhà in,
  • Danh từ: (thường) viết hoa bộ nội vụ, Kinh tế: bộ nội vụ,
  • phòng hướng dẫn, phòng chỉ dẫn,
  • phòng giám thu, phòng thu thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top