Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Affix a date to” Tìm theo Từ (18.546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.546 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bind a bargain, bind
  • lót bạc vào ổ trục,
  • đóng cọc,
  • Thành Ngữ:, to drop a brick, (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
  • Thành Ngữ:, to draw a cork, mở nút chai
  • dựng đường thẳng góc, dựng pháp tuyến,
  • Thành Ngữ:, to fetch a compass, compass
  • lái tàu,
  • Thành Ngữ:, to crack a glass, làm rạn một cái tách
  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to cock a snook, hếch mũi ra vẻ xem thường
  • Thành Ngữ:, to coin a phrase, như coin
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • đi qua một điểm,
  • tháo chi tiết ra khỏi đồ gá,
  • mở khóa cửa,
  • nới lỏng đinh ốc ra,
  • Thành Ngữ:, to throw a fit, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên
  • siết chặt đinh ốc,
  • chờ quyết định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top